中文 Trung Quốc
的士
的士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe taxi (loanword)
的士 的士 phát âm tiếng Việt:
[di1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
taxi (loanword)
的士高 的士高
的姐 的姐
的款 的款
的確 的确
的確良 的确良
的話 的话