中文 Trung Quốc
百貨
百货
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng hóa chung
百貨 百货 phát âm tiếng Việt:
[bai3 huo4]
Giải thích tiếng Anh
general merchandise
百貨公司 百货公司
百貨商店 百货商店
百貨大樓 百货大楼
百越 百越
百足之蟲死而不僵 百足之虫死而不僵
百里 百里