中文 Trung Quốc
  • 百計千方 繁體中文 tranditional chinese百計千方
  • 百计千方 简体中文 tranditional chinese百计千方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thải mọi phương tiện để đạt được sth (thành ngữ)
百計千方 百计千方 phát âm tiếng Việt:
  • [bai3 ji4 qian1 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to exhaust every means to achieve sth (idiom)