中文 Trung Quốc
百葉窗
百叶窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn trập
mù
百葉窗 百叶窗 phát âm tiếng Việt:
[bai3 ye4 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
shutter
blind
百葉箱 百叶箱
百裡挑一 百里挑一
百褶裙 百褶裙
百讀不厭 百读不厌
百貨 百货
百貨公司 百货公司