中文 Trung Quốc
白雲
白云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baiyun huyện Quý Dương thành phố 貴陽市|贵阳市 [Gui4 yang2 shi4], Guizhou
Baiyun huyện Quảng Châu thành phố 廣州市|广州市 [Guang3 zhou1 shi4], Guangdong
mây trắng
白雲 白云 phát âm tiếng Việt:
[bai2 yun2]
Giải thích tiếng Anh
white cloud
白雲區 白云区
白雲岩 白云岩
白雲機場 白云机场
白雲石 白云石
白雲礦區 白云矿区
白霜 白霜