中文 Trung Quốc
白霜
白霜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoar sương giá
白霜 白霜 phát âm tiếng Việt:
[bai2 shuang1]
Giải thích tiếng Anh
hoar frost
白露 白露
白面書生 白面书生
白頂溪鴝 白顶溪鸲
白頂鵐 白顶鹀
白頂鵖 白顶鵖
白項鳳鶥 白项凤鹛