中文 Trung Quốc
白附片
白附片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thái lát màu trắng aconite (được sử dụng trong TCM)
白附片 白附片 phát âm tiếng Việt:
[bai2 fu4 pian4]
Giải thích tiếng Anh
sliced white aconite (used in TCM)
白陶 白陶
白雪 白雪
白雪公主 白雪公主
白雲 白云
白雲 白云
白雲區 白云区