中文 Trung Quốc
白鑞
白镴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiếc
Hàn
白鑞 白镴 phát âm tiếng Việt:
[bai2 la4]
Giải thích tiếng Anh
pewter
solder
白開水 白开水
白附 白附
白附片 白附片
白雪 白雪
白雪公主 白雪公主
白雪皚皚 白雪皑皑