中文 Trung Quốc
白翎面
白翎面
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Baengnyeong xã (Hàn Quốc)
Xem thêm 白翎島|白翎岛 [Bai2 ling2 Dao3]
白翎面 白翎面 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 ling2 mian4]
Giải thích tiếng Anh
Baengnyeong township (South Korea)
see also 白翎島|白翎岛[Bai2 ling2 Dao3]
白翳 白翳
白耳奇鶥 白耳奇鹛
白肉 白肉
白肩黑䴉 白肩黑鹮
白背兀鷲 白背兀鹫
白背啄木鳥 白背啄木鸟