中文 Trung Quốc
白子
白子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng đi cờ tướng mảnh
ong nhộng
bạch tạng
白子 白子 phát âm tiếng Việt:
[bai2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
white Go chess piece
bee pupa
albino
白字 白字
白安居 白安居
白宮 白宫
白富美 白富美
白尾地鴉 白尾地鸦
白尾梢虹雉 白尾梢虹雉