中文 Trung Quốc
白字
白字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật bằng văn bản hoặc mispronounced sai
白字 白字 phát âm tiếng Việt:
[bai2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
wrongly written or mispronounced character
白安居 白安居
白宮 白宫
白宮群英 白宫群英
白尾地鴉 白尾地鸦
白尾梢虹雉 白尾梢虹雉
白尾海鵰 白尾海雕