中文 Trung Quốc- 發起
- 发起
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có nguồn gốc
- để bắt đầu
- để khởi động (một cuộc tấn công, một sáng kiến vv)
- để bắt đầu
- đề xuất sth (cho lần đầu tiên)
發起 发起 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to originate
- to initiate
- to launch (an attack, an initiative etc)
- to start
- to propose sth (for the first time)