中文 Trung Quốc
  • 發脆 繁體中文 tranditional chinese發脆
  • 发脆 简体中文 tranditional chinese发脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở thành giòn
  • để trở thành rõ nét
發脆 发脆 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 cui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to become brittle
  • to become crisp