中文 Trung Quốc
發脆
发脆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành giòn
để trở thành rõ nét
發脆 发脆 phát âm tiếng Việt:
[fa1 cui4]
Giải thích tiếng Anh
to become brittle
to become crisp
發脫口齒 发脱口齿
發脹 发胀
發脾氣 发脾气
發芽 发芽
發落 发落
發蔫 发蔫