中文 Trung Quốc
發聲器官
发声器官
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọng hát cơ quan
dây thanh quản
發聲器官 发声器官 phát âm tiếng Việt:
[fa1 sheng1 qi4 guan1]
Giải thích tiếng Anh
vocal organs
vocal cords
發聲法 发声法
發聾振聵 发聋振聩
發育 发育
發育生物學 发育生物学
發胖 发胖
發脆 发脆