中文 Trung Quốc
  • 發癢 繁體中文 tranditional chinese發癢
  • 发痒 简体中文 tranditional chinese发痒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tickle
  • để ngứa
發癢 发痒 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 yang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tickle
  • to itch