中文 Trung Quốc
  • 發工資日 繁體中文 tranditional chinese發工資日
  • 发工资日 简体中文 tranditional chinese发工资日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • payday
  • ngày phải trả
發工資日 发工资日 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 gong1 zi1 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • payday
  • pay day