中文 Trung Quốc
  • 發布會 繁體中文 tranditional chinese發布會
  • 发布会 简体中文 tranditional chinese发布会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc họp báo
  • Tóm lược
發布會 发布会 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 bu4 hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • news conference
  • briefing