中文 Trung Quốc
  • 痛不欲生 繁體中文 tranditional chinese痛不欲生
  • 痛不欲生 简体中文 tranditional chinese痛不欲生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để là như vậy đau đớn như không muốn sống
  • để được như vậy lắng như muốn một người chết
痛不欲生 痛不欲生 phát âm tiếng Việt:
  • [tong4 bu4 yu4 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to be so in pain as to not want to live
  • to be so grieved as to wish one were dead