中文 Trung Quốc- 痛不欲生
- 痛不欲生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để là như vậy đau đớn như không muốn sống
- để được như vậy lắng như muốn một người chết
痛不欲生 痛不欲生 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be so in pain as to not want to live
- to be so grieved as to wish one were dead