中文 Trung Quốc
痛快
痛快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overjoyed
rất vui mừng
hạnh phúc
chân thành
thưởng thức
cũng pr. [tong4 kuai5]
痛快 痛快 phát âm tiếng Việt:
[tong4 kuai4]
Giải thích tiếng Anh
overjoyed
delighted
happily
heartily
enjoying
also pr. [tong4 kuai5]
痛性痙攣 痛性痉挛
痛恨 痛恨
痛惜 痛惜
痛打 痛打
痛批 痛批
痛擊 痛击