中文 Trung Quốc
痘苗
痘苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vắc xin
痘苗 痘苗 phát âm tiếng Việt:
[dou4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
vaccine
痙 痉
痙攣 痉挛
痚 痚
痛不欲生 痛不欲生
痛哭 痛哭
痛哭流涕 痛哭流涕