中文 Trung Quốc
病毒營銷
病毒营销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tiếp thị lan truyền
病毒營銷 病毒营销 phát âm tiếng Việt:
[bing4 du2 ying2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
viral marketing
病毒科 病毒科
病毒血症 病毒血症
病民害國 病民害国
病況 病况
病源 病源
病灶 病灶