中文 Trung Quốc
疣鼻天鵝
疣鼻天鹅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) mute swan (Cygnus olor)
疣鼻天鵝 疣鼻天鹅 phát âm tiếng Việt:
[you2 bi2 tian1 e2]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) mute swan (Cygnus olor)
疤 疤
疤痕 疤痕
疥 疥
疧 疧
疫 疫
疫區 疫区