中文 Trung Quốc
疤痕
疤痕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vết sẹo
疤痕 疤痕 phát âm tiếng Việt:
[ba1 hen2]
Giải thích tiếng Anh
scar
疥 疥
疥瘡 疥疮
疧 疧
疫區 疫区
疫情 疫情
疫病 疫病