中文 Trung Quốc
疑心
疑心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi ngờ
nghi ngờ
疑心 疑心 phát âm tiếng Việt:
[yi2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
suspicion
to suspect
疑忌 疑忌
疑念 疑念
疑惑 疑惑
疑懼 疑惧
疑案 疑案
疑犯 疑犯