中文 Trung Quốc
用具
用具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết bị
Máy
bánh
thiết bị
用具 用具 phát âm tiếng Việt:
[yong4 ju4]
Giải thích tiếng Anh
appliance
utensil
gear
equipment
用力 用力
用功 用功
用命 用命
用場 用场
用字 用字
用完 用完