中文 Trung Quốc
產科
产科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thai sản vùng
Maternity Phường
sản khoa
產科 产科 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
maternity department
maternity ward
obstetrics
產程 产程
產糧 产粮
產糧區 产粮区
產經新聞 产经新闻
產能 产能
產製 产制