中文 Trung Quốc
產權
产权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất động sản phải
產權 产权 phát âm tiếng Việt:
[chan3 quan2]
Giải thích tiếng Anh
property right
產油國 产油国
產物 产物
產生 产生
產程 产程
產糧 产粮
產糧區 产粮区