中文 Trung Quốc
產業化
产业化
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để công nghiệp hóa
công nghiệp hóa
產業化 产业化 phát âm tiếng Việt:
[chan3 ye4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to industrialize
industrialization
產業工人 产业工人
產業鏈 产业链
產業集群 产业集群
產權 产权
產油國 产油国
產物 产物