中文 Trung Quốc
疏開
疏开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giải tán
疏開 疏开 phát âm tiếng Việt:
[shu1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to disperse
疏闊 疏阔
疏附 疏附
疏附縣 疏附县
疏鬆 疏松
疐 疐
疑 疑