中文 Trung Quốc
疏落
疏落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thưa thớt
rải rác
疏落 疏落 phát âm tiếng Việt:
[shu1 luo4]
Giải thích tiếng Anh
sparse
scattered
疏解 疏解
疏財仗義 疏财仗义
疏財重義 疏财重义
疏通費 疏通费
疏遠 疏远
疏開 疏开