中文 Trung Quốc- 疏而不漏
- 疏而不漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lỏng lẻo, nhưng cho phép có lối thoát (thành ngữ, từ lão tử Laozi); con đường của Thiên đàng là công bằng, nhưng các tội lỗi sẽ không thoát
疏而不漏 疏而不漏 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- loose, but allows no escape (idiom, from Laozi 老子); the way of Heaven is fair, but the guilty will not escape