中文 Trung Quốc- 疊層
- 叠层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- lặp đi lặp lại lớp
- phân tầng
- nhiều lớp
- Xếp chồng lên nhau
- Xếp chồng địa tầng
- stromatolite
疊層 叠层 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- repeated layers
- stratified
- laminated
- stacked
- piled strata
- stromatolite