中文 Trung Quốc
  • 疊層 繁體中文 tranditional chinese疊層
  • 叠层 简体中文 tranditional chinese叠层
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lặp đi lặp lại lớp
  • phân tầng
  • nhiều lớp
  • Xếp chồng lên nhau
  • Xếp chồng địa tầng
  • stromatolite
疊層 叠层 phát âm tiếng Việt:
  • [die2 ceng2]

Giải thích tiếng Anh
  • repeated layers
  • stratified
  • laminated
  • stacked
  • piled strata
  • stromatolite