中文 Trung Quốc
疋
疋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 雅 [ya3]
疋 疋 phát âm tiếng Việt:
[ya3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 雅[ya3]
疍 疍
疎 疏
疏 疏
疏不見親 疏不见亲
疏剪 疏剪
疏勒 疏勒