中文 Trung Quốc
疊加
叠加
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chồng chập
lớp
lớp phủ
疊加 叠加 phát âm tiếng Việt:
[die2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
superposition
layering
overlay
疊層 叠层
疊層岩 叠层岩
疊層石 叠层石
疊彩區 叠彩区
疊紙 叠纸
疋 匹