中文 Trung Quốc
異能
异能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức năng khác nhau
異能 异能 phát âm tiếng Việt:
[yi4 neng2]
Giải thích tiếng Anh
different function
異腈 异腈
異色樹鶯 异色树莺
異裝癖 异装癖
異見者 异见者
異言 异言
異說 异说