中文 Trung Quốc
異裝癖
异装癖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
transvestism
異裝癖 异装癖 phát âm tiếng Việt:
[yi4 zhuang1 pi3]
Giải thích tiếng Anh
transvestism
異見 异见
異見者 异见者
異言 异言
異議 异议
異議人士 异议人士
異議份子 异议分子