中文 Trung Quốc
  • 異曲同工 繁體中文 tranditional chinese異曲同工
  • 异曲同工 简体中文 tranditional chinese异曲同工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giai điệu khác nhau chơi với bằng kỹ năng (thành ngữ)
  • phương pháp khác nhau, dẫn đến kết quả tương tự
  • cách tiếp cận khác nhau nhưng đều có kết quả thỏa đáng
異曲同工 异曲同工 phát âm tiếng Việt:
  • [yi4 qu3 tong2 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • different tunes played with equal skill (idiom)
  • different methods leading to the same result
  • different approach but equally satisfactory outcome