中文 Trung Quốc- 異曲同工
- 异曲同工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- giai điệu khác nhau chơi với bằng kỹ năng (thành ngữ)
- phương pháp khác nhau, dẫn đến kết quả tương tự
- cách tiếp cận khác nhau nhưng đều có kết quả thỏa đáng
異曲同工 异曲同工 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- different tunes played with equal skill (idiom)
- different methods leading to the same result
- different approach but equally satisfactory outcome