中文 Trung Quốc
異構體
异构体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng phân (hóa học)
異構體 异构体 phát âm tiếng Việt:
[yi4 gou4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
isomer (chemistry)
異樣 异样
異步 异步
異步傳輸模式 异步传输模式
異源多倍體 异源多倍体
異焉 异焉
異父 异父