中文 Trung Quốc
異想天開
异想天开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tưởng tượng những điều wildest
để thưởng thức trong tưởng tượng
異想天開 异想天开 phát âm tiếng Việt:
[yi4 xiang3 tian1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to imagine the wildest thing
to indulge in fantasy
異戊二烯 异戊二烯
異戊巴比妥 异戊巴比妥
異戊橡膠 异戊橡胶
異教 异教
異教徒 异教徒
異文 异文