中文 Trung Quốc
畬
畲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm sắc tộc cô
lĩnh vực trồng
畬 畲 phát âm tiếng Việt:
[yu2]
Giải thích tiếng Anh
cultivated field
畬族 畲族
畬鄉 畲乡
畮 亩
異 异
異丁烷 异丁烷
異丁苯丙酸 异丁苯丙酸