中文 Trung Quốc
畫筆
画笔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bàn chải sơn
畫筆 画笔 phát âm tiếng Việt:
[hua4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
painting brush
畫等號 画等号
畫舫 画舫
畫荻教子 画荻教子
畫蛇添足 画蛇添足
畫軸 画轴
畫面 画面