中文 Trung Quốc
畫舫
画舫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trang trí niềm vui thuyền
畫舫 画舫 phát âm tiếng Việt:
[hua4 fang3]
Giải thích tiếng Anh
decorated pleasure boat
畫荻教子 画荻教子
畫虎類犬 画虎类犬
畫蛇添足 画蛇添足
畫面 画面
畫風 画风
畫餅充飢 画饼充饥