中文 Trung Quốc
番茄醬
番茄酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt cà chua
nước sốt cà chua
番茄醬 番茄酱 phát âm tiếng Việt:
[fan1 qie2 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
ketchup
tomato sauce
番荔枝 番荔枝
番菜 番菜
番薯 番薯
番路 番路
番路鄉 番路乡
番邦 番邦