中文 Trung Quốc
畜生
畜生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật trong nước
Brute
thằng khốn đó
畜生 畜生 phát âm tiếng Việt:
[chu4 sheng5]
Giải thích tiếng Anh
domestic animal
brute
bastard
畜產品 畜产品
畜肥 畜肥
畜類 畜类
畟 畟
畢 毕
畢 毕