中文 Trung Quốc
畜肥
畜肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động vật phân
畜肥 畜肥 phát âm tiếng Việt:
[chu4 fei2]
Giải thích tiếng Anh
animal manure
畜類 畜类
畝 亩
畟 畟
畢 毕
畢其功於一役 毕其功于一役
畢加索 毕加索