中文 Trung Quốc
留駐
留驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ cho đóng (của quân đội)
để vẫn là một đơn vị đồn trú
留駐 留驻 phát âm tiếng Việt:
[liu2 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to keep stationed (of troops)
to remain as a garrison
留鳥 留鸟
畚 畚
畚斗 畚斗
畛 畛
畛域 畛域
畜 畜