中文 Trung Quốc
畛域
畛域
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ranh giới (chính thức)
phạm vi
畛域 畛域 phát âm tiếng Việt:
[zhen3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
(formal) boundary
scope
畜 畜
畜 畜
畜力 畜力
畜牧 畜牧
畜牧業 畜牧业
畜牲 畜牲