中文 Trung Quốc
留飲
留饮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phù nề (tích lũy các chất lỏng kẽ trong cơ quan nội tạng)
chứng thủng nước
留飲 留饮 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yin3]
Giải thích tiếng Anh
edema (accumulation of interstitial fluids in internal organs)
dropsy
留餘地 留余地
留駐 留驻
留鳥 留鸟
畚斗 畚斗
畚箕 畚箕
畛 畛