中文 Trung Quốc
留題
留题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những suy nghĩ không sưa soạn trước lưu ý xuống sau một chuyến viếng thăm
留題 留题 phát âm tiếng Việt:
[liu2 ti2]
Giải thích tiếng Anh
extemporaneous thoughts noted down after a visit
留飯 留饭
留飲 留饮
留餘地 留余地
留鳥 留鸟
畚 畚
畚斗 畚斗