中文 Trung Quốc
留話
留话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại từ
để lại một tin nhắn
留話 留话 phát âm tiếng Việt:
[liu2 hua4]
Giải thích tiếng Anh
to leave word
to leave a message
留軍壁鄴 留军壁邺
留連 留连
留連果 留连果
留遺 留遗
留都 留都
留醫 留医